--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giáp hạt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giáp hạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáp hạt
+
Between-crop period
Lượt xem: 546
Từ vừa tra
+
giáp hạt
:
Between-crop period
+
depressible
:
có thể làm chán nản, có thể làm ngã lòng; có thể làm buồn phiền, có thể làm sầu não
+
pulsation
:
sự đập; tiếng đạp (tim...)
+
buông trôi
:
To let driftlãnh đạo mà buông trôi khoán trắng thì hỏng việcif the leadership lets things drift and gives carte blanche, it is sure to fail
+
butler
:
quản gia